naima.vn gửi bạn bài viết IT Manager Là Gì? Những Tố Chất Cần Có Của Một IT Manager. Cùng chúng tôi xem nhé!
Trong thời đại công nghệ bùng nổ, ngành CNTT có nhiều cơ hội phát triển nên nhiều bạn trẻ có thâm niên IT muốn được thăng tiến lên vị trí quản lý nhưng lại đắn đo. Người quản lý CNTT là gì?, Bạn cần những phẩm chất gì để trở thành người quản lý CNTT và làm thế nào để trở thành người quản lý CNTT. Trong bài viết này, Mua Bán xin chia sẻ một số thông tin về vị trí Trưởng phòng CNTT. Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực này, đừng bỏ lỡ!
1. Người quản lý CNTT là gì?
Người quản lý CNTT là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống thông tin của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Các nhà quản lý CNTT được giao nhiệm vụ duy trì sự ổn định, giám sát và bảo mật của hệ thống công nghệ doanh nghiệp, bao gồm cả phần cứng và phần mềm. Thông thường, vị trí quản lý CNTT sẽ quản lý một đơn vị kinh doanh hoặc bộ phận công nghệ thông tin (CNTT).

2. Công việc của IT manager là gì?
2.1. Xây dựng và triển khai chiến lược công nghệ của công ty
Nhiệm vụ chính của người quản lý CNTT là nghiên cứu và tìm giải pháp xây dựng hệ thống CNTT cho doanh nghiệp. Trong thời đại CNTT bùng nổ như hiện nay, việc tìm ra những chiến lược công nghệ mới độc đáo sẽ là đòn bẩy phát triển doanh nghiệp, tạo ra sự đột phá và khác biệt, giúp doanh nghiệp không bị nhầm lẫn với các đối thủ khác trên thị trường.
Để làm được điều này, người phụ trách CNTT phải quản lý và phối hợp với các nhân viên IT để xây dựng và triển khai kế hoạch đã đề ra. Đồng thời phải thiết lập môi trường làm việc an toàn, bảo mật cao.

2.2.Giám sát hệ thống công nghệ thông tin doanh nghiệp
Một nhiệm vụ khác của người quản lý CNTT là giám sát hệ thống CNTT của doanh nghiệp. Công việc cụ thể là:
- Người quản lý CNTT chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hệ thống email, máy chủ, hộp thư điện tử, website, internet, tổng đài nội bộ…
- Một nhà quản lý CNTT làm việc cùng đội ngũ nhân viên của mình để xây dựng kiến trúc hệ thống và cơ sở hạ tầng, công nghệ cho doanh nghiệp, tổ chức. Cụ thể bao gồm: máy chủ, máy tính xách tay, máy tính cá nhân, hệ thống máy in và scan, máy fax, máy photocopy…
- Lắp đặt, thiết kế hệ thống internet, wifi, camera, hẹn giờ, hệ thống điện thoại, server nội bộ… trong doanh nghiệp, tổ chức.
- Đảm bảo hệ thống Internet hoạt động ổn định, thông suốt.
- Sửa chữa, khắc phục tất cả các sự cố liên quan đến máy tính, kết nối internet đảm bảo hoạt động trơn tru, không gặp bất kỳ sự cố nào làm gián đoạn hoạt động của công ty, tổ chức.
- Đề xuất phần mềm hỗ trợ quản lý và sử dụng dựa trên lĩnh vực kinh doanh, hoạt động và chi phí hiện có của doanh nghiệp, tổ chức.
- Thực hiện bảo trì, sửa chữa các lỗi kỹ thuật trong hệ thống website, sao lưu dữ liệu máy chủ,… và bảo mật tuyệt đối.

2.3.Định vị và phát triển phòng/ban CNTT
Bên cạnh việc giám sát các hoạt động, một nhà quản lý CNTT phải biết vận dụng mọi kỹ năng, kinh nghiệm, kiến thức tích lũy được để định vị và phát triển bộ phận CNTT của mình sao cho bộ phận hoặc bộ phận CNTT phục vụ và đáp ứng tốt nhất yêu cầu của doanh nghiệp. chi tiết:
- Xác định và định hình hướng đi của bộ phận CNTT trong doanh nghiệp và tổ chức.
- Lên kế hoạch và hoạch định, chính sách điều hành cho bộ phận IT.
- Phân công công việc cho người chịu trách nhiệm theo từng khu vực, hạng mục công việc cụ thể.
- Đánh giá kết quả công việc và đề xuất thưởng/phạt cho nhân viên.
- Đề xuất và xây dựng ngân sách cho bộ phận CNTT. Chi tiêu hiệu quả trong phạm vi ngân sách được duyệt.

2.4 Giám sát và triển khai các dự án kỹ thuật
Tuy nhiên, các nhà quản lý CNTT cũng phải trực tiếp tham gia vào việc nghiên cứu và lập kế hoạch cho các dự án phát triển CNTT trên toàn công ty. Có thể phối hợp với các phòng, ban khác trong doanh nghiệp (như Marketing) để hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao.
Các nhà quản lý CNTT cũng phải thường xuyên đánh giá các xu hướng CNTT mới nhất, đồng thời tham khảo và đánh giá các nhà cung cấp phần mềm và phần mềm mới nhất để trình bày các giải pháp, lựa chọn, ý kiến và khuyến nghị cho hội đồng quản trị.

2.5. Xây dựng, nâng cấp hạ tầng CNTT
Người quản lý CNTT chịu trách nhiệm thực hiện quy trình sao lưu, kiểm soát và bảo mật thông tin, tài sản liên quan đến bộ phận CNTT một cách tốt nhất và hiệu quả nhất.
Ngoài ra, trưởng phòng CNTT sẽ quản lý việc mua sắm thiết bị CNTT, theo dõi quá trình mua sắm thiết bị CNTT, đánh giá hiệu quả của thiết bị và nhà cung cấp, lựa chọn thiết bị tương xứng với ngân sách giao.

3. Những tố chất cần có của một IT manager
3.1. Trình độ chuyên môn của người phụ trách CNTT
Để trở thành một nhà quản lý CNTT, kiến thức chuyên môn là điều bắt buộc. Một số kiến thức quan trọng nhất là:
- Tìm hiểu về các chính sách và quy định CNTT.
- Kiến thức về lập trình, khoa học máy tính và bảo mật kỹ thuật số.
- Am hiểu công nghệ client-server, kiến trúc mạng.
- Khi có vấn đề với hệ thống CNTT của công ty, nó có thể nhanh chóng tìm ra vấn đề và giải quyết vấn đề.

Tùy theo lĩnh vực hoạt động, nghiệp vụ và yêu cầu của các vị trí quản lý CNTT khác nhau, ngoài những kiến thức cơ bản trên còn cần phải có các kiến thức chuyên môn khác.
>>>Xem thêm: Học công nghệ thông tin cần giỏi những môn gì? Bạn có phù hợp không?
3.2.Kỹ năng của người quản lý CNTT
Không chỉ cần kiến thức cơ bản và chuyên sâu trong lĩnh vực kỹ thuật, mà để trở thành một nhà quản lý CNTT, bạn cũng cần có những kỹ năng cơ bản sau:
- Đào tạo và phát triển kỹ năng của nhân viên CNTT.
- Kỹ năng động viên, khuyến khích nhân viên phòng/nhóm CNTT.
- Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng ngôn ngữ quản lý.
- Kỹ năng đàm phán, thuyết phục, quản lý và đặc biệt là kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Kỹ năng làm việc và chương trình làm việc linh hoạt dựa trên văn hóa và tài chính của doanh nghiệp, tổ chức.
- Kỹ năng lập ngân sách, đề xuất và báo cáo, đọc hiểu báo cáo tài chính.
- Kỹ năng quản lý dự án và quản lý rủi ro.

4. Hướng phát triển nghề IT manager
4.1 Trưởng nhóm
Vị trí này sẽ lãnh đạo một nhóm nhỏ, thường dưới 10 người, thực hiện công việc của một lập trình viên, đó là viết mã.

4.2 Quản lý dự án
Người quản lý dự án chịu trách nhiệm cân đối ngân sách và phân bổ nguồn lực để các dự án CNTT của bạn luôn đúng tiến độ. Vị trí này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm hơn là lãnh đạo nhóm. Các kỹ năng cần thiết để trở thành người quản lý dự án bao gồm: kỹ năng quản lý nguồn nhân lực, kỹ năng lãnh đạo nhóm, kỹ năng giao tiếp và đàm phán, kỹ năng quản lý thời gian, v.v.

4.3 Quản lý/Giám đốc
Sau khi có thêm kinh nghiệm, có thể thăng tiến lên vị trí quản lý hoặc giám đốc – người chịu trách nhiệm quản lý các giám đốc dự án trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Những cá nhân này chịu trách nhiệm lãnh đạo đội ngũ quản lý dự án để đưa dự án đi đúng hướng theo mục tiêu và phương hướng ban đầu mà công ty đã đề ra.

4.4 Giám đốc công nghệ – CTO (Giám đốc công nghệ)
Khi có đủ kinh nghiệm và kỹ năng, các nhà quản lý có thể được đề cử vào vai trò Giám đốc Công nghệ (CTO), tức là giám đốc kỹ thuật CNTT. Thông thường mỗi công ty sẽ chỉ có một người làm CTO.
Người này sẽ chịu trách nhiệm về các vấn đề kỹ thuật của công ty, thường xuyên tìm hiểu các xu hướng công nghệ mới nhất và chia sẻ, hướng dẫn nhân viên IT thực hiện. Do tính trách nhiệm cao nên đòi hỏi chuyên môn sâu và kỹ năng quản lý cho vị trí này.

5. Quản lý CNTT có phải là công việc hàng đầu không?
Hiện nay, ở hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trưởng phòng CNTT là vị trí đứng đầu trong phòng hoặc bộ phận CNTT.
Trong doanh nghiệp hoặc tập đoàn lớn sẽ có vị trí cao hơn là Giám đốc Thông tin (CIO) hay Giám đốc CNTT. Vì vậy, quản lý CNTT không phải là công việc hàng đầu. Khi phấn đấu ở vị trí trưởng phòng CNTT, nếu có đủ kiến thức, kinh nghiệm và năng lực, bạn có thể được giới thiệu, tiến cử lên vị trí CIO hoặc giám đốc CNTT.

6. Làm thế nào để trở thành nhà quản lý CNTT?
Ngày nay, có nhiều con đường để trở thành một nhà quản lý CNTT. Nếu bạn là lập trình viên hoặc đang làm việc trong lĩnh vực CNTT. Chỉ cần bạn không ngừng cập nhật những kiến thức chuyên môn cần thiết cho vị trí bạn muốn ứng tuyển, song song với đó, bạn sẽ trau dồi được những kỹ năng cần thiết để trở thành một IT manager như: kỹ năng quản lý dự án, kỹ năng lập kế hoạch, v.v., ngân sách, quản lý đội, v.v. kỹ năng làm việc, kỹ năng báo cáo, kỹ năng giao tiếp và xử lý sự cố, v.v.
Khi bạn đã có được những kiến thức và kỹ năng này, bạn có thể ứng tuyển vào các vị trí quản lý CNTT trong doanh nghiệp/tổ chức của riêng mình hoặc ứng tuyển vào các vị trí quản lý CNTT trong các doanh nghiệp và tổ chức khác nếu muốn.

trên là định nghĩa Người quản lý CNTT là gì? Và những gì các chuyên gia CNTT phải biết về vai trò để trau dồi kỹ năng, kinh nghiệm và hướng tới việc trở thành nhà quản lý CNTT của tương lai.. Hi vọng bài viết này có thể giúp các bạn có thêm định hướng công việc cho bản thân ở một mức độ nào đó. Đừng quên truy cập naima.vn để tìm kiếm các công việc IT như: từ coding, IT manager đến thăng cấp C và hơn thế nữa!
>>> Xem thêm: Mẫu CV IT: Bước Đầu Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng – 12+ Mẫu CV IT Mới Nhất